Mã số đặt hàng |
40.434 |
Áp lực nước, có thể điều chỉnh liên tục |
30 – 150 bar |
Áp lực nước lớn nhất có thể đạt được |
170 bar |
Lưu lượng nước phun ra |
15 lít/phút (900 lít/giờ) |
Nhiệt độ nước cấp vào máy |
Lớn nhất là 60oC |
Dung tích bình chứa nước |
10 lít |
Độ cao hút nước |
2,5 m |
Mã số của đầu phun nước tia xoay tròn |
06 |
Mã số của đầu phun nước tia phẳng |
2006 |
Tốc độ quay của động cơ điện |
1400 vòng/phút |
Nguồn điện cấp cho máy |
400V; 8,8A; 50Hz |
Công suất điện tiêu thụ |
5,5 KW |
Công suất điện hữu dụng |
4,0 KW |
Khối lượng |
62 kg |
Kích thước (dài x rộng x cao), tính theo mm |
780 x 395 x 870 |