Đặc tính kỹ thuật |
K 2175 TS |
Mã số đặt hàng |
41.782 1 |
Áp lực nước, có thể điều chỉnh liên tục |
30 – 160 bar |
Áp lực nước lớn nhất có thể đạt được |
175 bar |
Lưu lượng nước phun ra |
12 lit/phút (720 lít/giờ) |
Nhiệt độ nước cấp vào máy |
Lớn nhất là 60oC |
Độ cao hút nước |
2,5 m |
Mã số của đầu phun nước tia xoay tròn |
045 |
Mã số của đầu phun nước tia phẳng |
25045 |
Tốc độ quay của động cơ điện |
1400 vòng/phút |
Nguồn điện cấp cho máy |
400V; 6,7A; 50Hz |
Công suất điện tiêu thụ |
3,3 KW |
Công suất điện hữu dụng |
2,6 KW |
Khối lượng |
37 kg |
Kích thước (dài x rộng x cao), tính theo mm |
375 x 360 x 900 |