Mã số đặt hàng. |
40.441 1 |
Áp lực nước, có thể điều chỉnh liên tục |
30 – 140 bar |
Áp lực nước lớn nhất có thể đạt được |
155 bar |
Lưu lượng nước phun ra |
11 lít/phút (600 lít/giờ) |
Nhiệt độ nước cấp vào máy |
Lớn nhất là 60oC |
Độ cao hút nước |
2,5 m |
Mã số của đầu phun nước tia xoay tròn |
045 |
Mã số của đầu phun nước tia phẳng |
20045 |
Tốc độ quay của động cơ điện |
1400 vòng/phút |
Nguồn điện cấp cho máy |
230V; 14A; 50Hz |
Công suất điện tiêu thụ |
3,3 KW |
Công suất điện hữu dụng |
2,4 KW |
Khối lượng |
46 kg |
Kích thước (dài x rộng x cao), tính theo mm |
590 x 360 x 850 |