Mã số đặt hàng. |
40.442 1 |
Áp lực nước, có thể điều chỉnh liên tục |
30 – 150 bar |
Áp lực nước lớn nhất có thể đạt được |
165 bar |
Lưu lượng nước phun ra |
12 lít/phút (720 lít/giờ) |
Nhiệt độ nước cấp vào máy |
Lớn nhất là 60oC |
Độ cao hút nước |
2,5 m |
Mã số của đầu phun nước tia xoay tròn |
045 |
Mã số của đầu phun nước tia phẳng |
20045 |
Tốc độ quay của động cơ điện |
1400 vòng/phút |
Nguồn điện cấp cho máy |
400V; 6,8A; 50Hz |
Công suất điện tiêu thụ |
3,5 KW |
Công suất điện hữu dụng |
2,8 KW |
Khối lượng |
46 kg |
Kích thước (dài x rộng x cao), tính theo mm |
590 x 360 x 850 |