Đặc tính kỹ thuật |
K 1151 |
Mã số đặt hàng có đầu phun nước tia xoay tròn |
41.216 1 |
Mã số đặt hàng không có đầu phun nước tia xoay tròn |
41.216 |
Áp lực nước, có thể điều chỉnh liên tục |
30 – 130 bar |
Áp lực nước lớn nhất có thể đạt được |
150 bar |
Lưu lượng nước phun ra |
10 lít/phút (600 lít/giờ) |
Nhiệt độ nước cấp vào máy |
Lớn nhất là 60oC |
Độ cao hút nước |
1 m |
Mã số của đầu phun nước tia xoay tròn |
045 |
Mã số của đầu phun nước tia phẳng |
25045 |
Tốc độ quay của động cơ điện |
2800 vòng/phút |
Nguồn điện cấp cho máy |
230V; 12A; 50Hz |
Công suất điện tiêu thụ |
2,8 KW |
Công suất điện hữu dụng |
2,0 KW |
Khối lượng |
27 kg |
Kích thước (dài x rộng x cao), tính theo mm |
300 x 330 x 800 |