Định dạng: |
Ultra Compact |
Độ phân giải lớn nhất: |
4224 x 3168 |
Độ phân giải thấp: |
• 4224 x
3168 (13MP) |
Tỉ lệ ảnh Rộng:Cao: |
3:2, 16:9 |
Độ phân giải: |
13.6 million |
Chip: |
13.9 million |
Kích thước chip: |
1/1.7 " |
Loại sensor: |
CCD |
Mảng phân màu: |
RGB |
Hãng SX chip: |
Sony |
ISO: |
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 |
Zoom wide (W): |
35 mm |
Zoom tele (T): |
105 mm (3 x) |
Zoom kĩ thuật số: |
Yes, 2x |
Chống rung: |
Unknown |
Canh nét tự động: |
Yes |
Canh nét thủ công: |
Unknown |
Loại canh nét tự động: |
Unknown |
Khoảng canh nét bình thường: |
34 cm |
Khoảng canh nét gần: |
5 cm |
Cân bằng trắng: |
• Auto |
Khẩu độ: |
F2.8 – F5.5 |
Tốc độ chụp chậm nhất: |
30 sec |
Tốc độ chụp nhanh nhất: |
1/2000 sec |
Flash gắn sẵn: |
Yes |
Khoảng xa flash: |
Unknown |
Flash gắn ngoài: |
No |
Chế độ flash: |
Range 0.2-5.5m (wide), 0.4-2.8m (tele), Auto ISO |
Exposure compensation: |
-2 EV to +2 EV in 1/3 EV Steps |
Metering: |
Multi-Segment, Center weighted, Spot |
Continuous Drive: |
Yes |
Quay phim: |
• 640 x
480 30fps |
Remote control: |
No |
Đế cắm chân: |
No |
Tự chụp: |
Yes, 2 sec, 10 sec |
Loại thẻ nhớ: |
Memory Stick Duo/Pro Duo + Internal |
Dung lượng thẻ đi kèm: |
15 MB Internal |
Compressed format: |
JPEG
(Exif 2.21) |
Quality Levels: |
Fine, Standard |
LCD: |
2.7" |
LCD Pixels: |
115,000 |
Playback zoom: |
Yes |
Video out: |
Yes |
USB: |
Yes, 2.0 |
Firewire (IEEE 1394): |
No |
Battery / Charger: |
Yes |
Battery: |
Lithium-Ion NP-BG1 rechargeable |
Weight (inc. batteries): |
156 g (5.5oz) (187g with battery and MSDuo card) |
Dimensions: |
94.3 x 59.0 x 26.8 mm (3.7 x 2.3 x 1.1in) |