Định dạng: |
Ultra Compact |
Độ phân giải lớn nhất: |
3264 x 2448 |
Độ phân giải thấp: |
2592 x 1944, 2048 x 1536, 640 x 480 |
Tỉ lệ ảnh Rộng:Cao: |
4:3, 3:2, 16:9 |
Độ phân giải: |
8.0 million |
Chip: |
8.2 million |
Kích thước chip: |
1/2.5 " |
Loại sensor: |
CCD |
Mảng phân màu: |
RGB |
Hãng SX chip: |
Sony |
ISO: |
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 |
Zoom wide (W): |
38 mm |
Zoom tele (T): |
114 mm (3 x) |
Zoom kĩ thuật số: |
Yes, 2x |
Chống rung: |
Yes Lens |
Canh nét tự động: |
TTL |
Canh nét thủ công: |
Yes, 5 steps |
Loại canh nét tự động: |
Multi-point 5 area (selectable) |
Khoảng canh nét bình thường: |
50 cm |
Khoảng canh nét gần: |
1 cm |
Cân bằng trắng: |
5 positions |
Khẩu độ: |
F3.5 – F4.3 |
Tốc độ chụp chậm nhất: |
1 sec |
Tốc độ chụp nhanh nhất: |
1/1000 sec |
Flash gắn sẵn: |
Yes |
Khoảng xa flash: |
3.7m (12.1 ft) 7 m |
Flash gắn ngoài: |
No |
Chế độ flash: |
Auto, Forced-Flash, No Flash, Slow Synchro |
Exposure compensation: |
-2 EV to +2 EV in 1/3 EV Steps |
Metering: |
Multi-Segment, Center weighted, Spot |
Continuous Drive: |
Yes |
Quay phim: |
Yes, MPEG VX (VGA, 8/16/30 fps, unlimited) |
Remote control: |
No |
Đế cắm chân: |
No |
Tự chụp: |
10 sec |
Loại thẻ nhớ: |
Memory Stick Duo/Pro Duo + Internal |
Dung lượng thẻ đi kèm: |
31 MB Internal |
Compressed format: |
JPEG (EXIF 2.2) |
Quality Levels: |
Fine, Standard |
LCD: |
3.0"(cảm ứng) |
LCD Pixels: |
230,000 |
Playback zoom: |
Yes |
Video out: |
Yes |
USB: |
Yes, 2.0 |
Firewire (IEEE 1394): |
No |
Battery / Charger: |
Yes |
Battery: |
Pin Lithium ION NP-BD1 |
Weight (inc. batteries): |
Khoảng 141g (thân máy), khoảng 172g (bao gồm phụ kiện) |
Dimensions: |
90 x 56.4 x 20.7mm |