Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Sony |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Bạc |
Trọng lượng Camera | 144g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94 x 56.9 x 17.7 |
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Pro(MP) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo |
Bộ nhớ trong (Mb) | 45 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS 1/2.4" (7.59mm) |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.2 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: Approx.0.08-Approx.2.9m(Approx.0.26'-Approx.9.51')(W) / Approx.0.5-Approx.2.4m(Approx.1.64'-Approx.7.87')(T), ISO3200: up to Approx.6.0m(Approx19.7')(W) / Approx.4.7m(Approx15.4')(T) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.43-17.7mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | iAUTO(F3.6-F6.3(W)) / Program Auto(F3.6-F6.3(W)) |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | iAUTO(2" - 1/1,600) / Program Auto(1" - 1/1,600) |
Tự động lấy nét (AF) | ![]() |
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x |
Digital Zoom (Zoom số) | 5.6x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • RAW |
Định dạng File phim | • MPEG4 |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • Component |
Quay phim | ![]() |
Chống rung | ![]() |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Gói sản phẩm | |
Tính năng | • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Shockproof • Freezeproof |