KIỂU
|
X6232B
|
|
Bàn làm việc | Kích thuớc bàn (RxD) |
320x1320mm
|
Rãnh chữ T (Số - độ rộng) |
3-18x70mm
|
|
Trọng lượng lớn nhất của phôi |
500kgs
|
|
Hành trình lớn nhất của bàn |
Hành trình bàn (Điều khiển tay) X/Y/Z |
700/255/350mm
|
Hành trình bàn (Điều khiển đIện) X/Y/Z |
680/240/330mm
|
|
Trục chính | Công suất động cơ (Đầu Ngang/đứng) |
5.5/3kw
|
Chuôi côn trục chính(Đầu ngang/đứng) |
XT50/XT40
|
|
Tốc độ trục chính (Đầu ngang/đứng) |
18 cấp 30-1500/90-1400r/min |
|
Khoảng cách từ tâm trục ngang tới mặt bàn |
30-350mm
|
|
Khoảng cách từ mũi trục đứng tới mặt bàn |
40-425mm
|
|
Góc xoay đầu phay đứng |
+45°
|
|
Bước tiến ăn dao |
Tốc độ ăn dao (X/Y/Z) |
18 cấp 23.5-1180/8-394mm/phút |
Tốc độ ăn dao nhanh (X/Y/Z) |
2300/770mm/phút
|
|
Công suất động cơ trục chính |
1.5kw
|
|
Kích thước máy |
2294x1770x1858mm
|
|
Trọng lượng máy |
3000kgs
|