MODEL
|
HS-1250
|
|
ITERM
|
||
BÀN MÁY
|
Kích thước bàn máy (rộng x dài) |
400x1800
|
Khoảng dịch chuyển theo chiều dọc |
1250
|
|
Khoảng cách từ tâm trục ngang tới mặt bàn máy |
-
|
|
Có trục chính | ||
Không có trục chính |
-
|
|
Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy (theo phương thẳng đứng) |
50~520
|
|
Khoảng dịch chuyển theo chiều ngang |
540
|
|
Số cấp thay đổi tốc độ theo trục X, Y |
Vô cấp
|
|
Tốc độ ăn dao dọc và ngang (mm/phút) |
16~1200
|
|
Tốc độ dịch chuyển nhanh dọc và ngang (mm/phút) |
2000
|
|
Kích thước rãnh |
18x4x80
|
|
Khả năng tải lớn nhất (kgs) |
1000
|
|
TRỤC CHÍNH
|
Mũi trục chính |
NT#50
|
Số cấp tốc độ |
8
|
|
Tốc độ quay chính (vòng/phút) |
95~1200
|
|
TRỤC
|
Khoảng dịch chuyển theo chiều đứng |
470
|
Số cấp thay đổi tốc độ theo trục thẳng đứng |
Vô cấp
|
|
Tốc độ ăn dao đứng (mm/phút) |
8~450
|
|
Tốc độ dịch chuyển nhanh đứng (mm/phút) |
700
|
|
Khoảng cách theo chiều dọc từ mũi trục chính tới mặt cột (mm/phút) |
-
|
|
Khoảng cách theo chiều ngàn từ mũi trục chính tới mặt cột |
-
|
|
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
|
Trục chính |
4P-5.5KW
|
Ăn dao dọc |
1.50KW
|
|
Ăn dao ngang |
1.50KW
|
|
Ăn dao đứng |
1.50KW
|
|
Bơm dung dịch |
2P~0.12KW
|
|
Bơm dầu |
6P-4W
|
|
KÍCH THƯỚC MÁY
|
DxRxC |
3000x2535 x2160
|
Sàn máy |
4250x2535
|
|
Trọng lượng tịnh |
3200 kg |