THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước khổ kính mài tối thiểu |
80 x 80 mm |
Độ dày của kính |
3 - 25 mm |
Tốc độ mài |
1,2 - 6,0 m/phút |
Trọng lượng |
3000 Kg |
Công suât |
16,73 KW |
Kích thước |
6600 x 1400 x 2500 mm |
Số đầu mài |
8 |
THÔNG SỐ ĐÁ MÀI
STT đá |
Tên |
Chức năng |
No. 1 |
Kim cương |
Phá thô cạnh đáy |
No. 2 |
Kim cương |
Phá mịn cạnh đáy |
No. 3 |
Nhựa thông |
Phá mép trước |
No. 4 |
BD (10S40) Ø 130 |
Làm bóng mép trước |
No. 5 |
Nhựa thông |
Phá mép sau |
No. 6 |
BD (10S40) Ø 130 |
Làm bóng mép sau |
No. 7 |
Nhựa thông |
Làm mịn đáy |
No. 8 |
BD (10S40) Ø 150 |
Bóng đáy |