THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước khổ kính mài tối thiểu |
80 x 80 mm |
Độ dày của kính |
3 - 25 mm |
Góc mài |
00 - 600 |
Tốc độ mài |
0,6 - 5,8 m/phút |
Trọng lượng |
4500 Kg |
Công suât |
23,3 KW |
Kích thước |
7920 x 1400 x 2500 mm |
Số đầu mài |
11 |
THÔNG SỐ ĐÁ MÀI
STT đá |
Tên |
Chức năng |
No. 1 |
Kim cương |
Phá thô cạnh đáy |
No. 2 |
Kim cương |
Phá mịn cạnh đáy |
No. 3 |
Nhựa thông |
Làm min cạnh đáy |
No. 4 |
Cao su vàng 10S40 |
Làm mịn cạnh đáy |
No. 5 |
Nỉ lông cừu |
Làm sáng cạnh đáy |
No. 6 |
Nhựa thông |
Phá mép trước |
No.7 |
BD |
Làm bóng mép trước |
No.8 |
BD |
Phá mép sau |
No.9 |
Nhựa thông |
Làm bóng mép sau |
No.10 |
BD |
Bóng mép trước |
No.11 |
BD |
Bóng mép sau |