Cảm biến hình ảnh | |
---|---|
Số điểm ảnh hiệu dụng (Megapixel) | 14.2 Mpx |
Độ phân giải ảnh lớn nhất (Max resolution) | 4320 x 3240 |
Tỉ lệ ảnh (Image ratio) | 4:3, 16:9 |
Kích cỡ sensor | 1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) |
Mật độ điểm | 50 MP/cm² |
Loại sensor | CCD |
Hãng SX sensor | Unknown |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, Auto gain ISO 100-1600, Fixed range auto (100-400, 100-800) 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200 |
White balance override | |
Thông số về Camera | |
Phạm vi Flash máy | |
Độ nhân tiêu cự | |
Tốc độ chụp liên tiếp | Yes, 3 fps |
Bộ nhớ trong | 32 MB |
Live View | ![]() |
Metering | |
Thông số về lens | |
Zoom quang (Optical zoom) | 10x |
Zoom số (Digital zoom) | 2x |
Độ dài tiêu cự (Focal length) | 30 - 300mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.6 |
Tốc độ chụp (Shutter speed) | |
Tự động lấy nét (AF) | TTL |
Chống rung (IS, VR...) | Yes, Lens |
Khoảng cách lấy nét gần nhất | 2 cm |
Kiểu dáng - Kích thước - Màn hình | |
Độ lớn màn hình (LCD size) | 3 Inch |
Mật độ điểm LCD (LCD dots) | 921.000 |
Kiểu màn hình | Màn hình thường |
Trọng lượng camera (Weight) | 183g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103 x 57 x 27 mm |
Sử dụng thẻ nhớ (Storage types) | SD/SDHC, Internal |
Ống ngắm ngoài | None |
Ren len ngoài (Lens thread) | ![]() |
Flash ngoài | ![]() |
Thông số khác | |
Định dạng file ảnh (Image format) | • JPEG |
Định dạng file phim (Video code) | • AVI |
Quay phim | Yes, 1280 x 720 (HD 30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps) |
Chuẩn giao tiếp ngoài | • USB • AV output • HDMI |
Wireless | ![]() |
Bộ điều khiển (Remote control) | |
Loại pin/sạc (Batteries & Chargers) | Lithium-ion EN-EL12 battery & charger |
Ghi chú (Note) |