Hãng sản xuất | Nikon LIFE Series (L) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch |
Màu sắc | Bạc |
Trọng lượng Camera | 125g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95x61x29.5 mm |
Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.5 types CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 7.1Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | 64 - 1600 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 35mm - 105mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F4.7 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1500 seconds |
Tự động lấy nét (AF) |
![]() |
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh |
• JPG |
Định dạng File phim |
• AVI |
Chuẩn giao tiếp |
• USB • AV out |
Quay phim |
![]() |
Chống rung |
![]() |
Loại pin sử dụng | • - |