Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Canon |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 245g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 4.35 x 2.77 x 1.76 in./110.6 x 70.4 x 44.7mm |
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.5-inch type Charge Coupled Device (CCD) |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 6.0 (W) - 60.0mm (T) f/2.8 (W) - f/4.3 (T) |
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8 (W) - f/4.3 (T) |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/2500 sec. (settable in Tv and M) |
Tự động lấy nét (AF) | ![]() |
Optical Zoom (Zoom quang) | 10x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF |
Định dạng File phim | • MOV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out |
Quay phim | ![]() |
Chống rung | ![]() |
Loại pin sử dụng | • AA |
Gói sản phẩm | |
Tính năng khác | • Nhận dạng khuôn mặt |
Phụ kiện đi kèm | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out • CD / DVD Driver, phần mềm • Sách HDSD |