Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Canon |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch |
Màu sắc | Xám |
Trọng lượng Camera | 120g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 3.48 x 2.16 x 0.86 in./88.5 x 54.8 x 21.8mm |
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 6.2-18.6mm (35mm film equivalent: 35-105mm) |
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8-4.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1500 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec. |
Tự động lấy nét (AF) | ![]() |
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF |
Định dạng File phim | • AVI |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • PictBridge |
Quay phim | ![]() |
Chống rung | ![]() |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Gói sản phẩm | |
Tính năng khác | • Nhận dạng khuôn mặt |
Phụ kiện đi kèm | • Cable USB |