Chiều sâu đào tối đa : 5.97m(19ft 7in)
Dung tích gầu xúc max : 1.0m3 (1.32yd3)
m(ft-in) |
||
Chiều dài di chuyển |
5.62(18-5) |
|
Khoảng cách trục bánh xe |
2.17(7-1) |
|
Khoảng cách tâm cần đào đến tâm bánh sau |
1.36(4-6) |
|
Khoảng cách chân chống tới đất |
0.37(1-2) |
|
Khoảng cách từ tâm cần đào tới đất |
0.52(1-8) |
|
Chiều cao từ tâm vô lăng tới đất |
1.94(6-4) |
|
Chiều cao buồng lái |
2.91(9-6) |
|
Tổng chiều cao di chuyển |
3.61(11-10) |
|
Chiều rộng phía sau |
2.36(7-9) |
|
Chiều rộng máy |
2.35(7-8) |
|
Chiều rộng phía sau |
2.24(7-4) |
|
Chiều rộng gầu xúc |
2.23(7-4) |
Gầu xúc
m(ft-in) |
|
Chiều cao đổ |
2.74(9-0) |
Chiều cao xúc |
3.20(10-6) |
Chiều cao tính từ chốt gầu |
3.45(11-4) |
Tầm vươn xa |
0.36(1-2) |
Tầm vươn mũi xúc mặt đấtv hoạt động |
1.37(4-6) |
Tầm vươn max khi cao nhất hoạt động |
1.15(3-9) |
Tầm hoạt động khi đẩy tải cao nhất |
0.78(2-7) |
Chiều sâu xúc |
0.10(0-4) |
Góc gập dưới đất |
45° |
Góc đổ |
43° |
Chiều rộng mở lưỡi gầu |
0.95(3-1) |
Gầu 6 trong 1 |
||
Dung tích gầu tiêu chuẩn SAE |
||
Rộng mm(ft-in) |
Danh đinh m3(yd3) |
Thực tế m3(yd3) |
2235(7-4) |
1.0 |
0.83(1.09) |
2350(7-8) |
1.0 |
0.83(1.09) |