Những phụ kiện tiểu chuẩn:
1 –Bộ gá lắp
2- Cờ lê 6 cạnh (4 chiếc)
3- 3 kìm (cơ cấu cặp)
4- Tay cầm
5 - Mâm cặp 3 chấu
6 – Clê
7- Chìa vặn
8- Mâm cặp mũi khoan
9 - Bình tra dầu
10- Chốt định vị
11 – Thanh kéo
12- Giá đỡ mâm cặp mũi khoan
|
Phụ kiện ko bắt buộc
1- Mâm cặp khoan
2- Mâm cặp độc lập 3’’.
3- Trục lăn
4- Dao tiện làm bằng thép tiêu chuẩn
5- Giới hạn phay bề mặt 20mm
6- Giới hạn phay
7- Vòng mâm cặp máy phay
8-Lượng ăn dao rất nhỏ
9- Êtô 3’’
10- Khay đựng phoi
|
Tiện
|
|
Đường kính tiện trên băng máy
|
180mm
|
Đường kính tiện vượt bàn xe dao
|
100mm
|
Khoảng chống tâm
|
350mm
|
Chiều dài tiện lớn nhất
|
670mm
|
Chiều rộng bệ máy
|
83mm
|
Tốc độ trục chính
|
300~2900 vòng/phút
|
Kích thước trục chính
|
20mm
|
Kích thước bàn cặp 3 khe kẹp
|
16mm
|
Công suất
|
500 (DC)
|
Phạm vi bước ren trục vít me (m/inch)
|
0.25~1.5mm / 12~52TPI
|
Phay
|
|
Đường kính khoan lớn nhất
|
300 mm
|
Đường kính của vật phay đứng
|
215 mm
|
Công suất
|
500 W (DC)
|
Tốc độ trục chính
|
300 ~ 2900 vòng trên phút
|
Độ côn mũi trục chính
|
MT3
|
Kích thước bàn làm việc
|
100 mm x 150 mm
|
Khoảng cách mũi trục quay đến bàn
|
300 mm
|
Khe chữ T
|
12 mm
|
Góc quay trục chính
|
+ 45o ~ - 45o
|
Khả năng khoan (Max.)
|
13 mm
|
Giới hạn phay (Max.)
|
13 mm
|
Giới hạn phay bề mặt (Max.)
|
20 mm
|
Kích thước (W x D x H)
|
470 mm x 810 mm x 560 mm
|
Đóng gói
|
Cân nặng: 65kg
|
Cân nặng trọn gói : 75kg
|
|
CU.FT : 15.5’
|
|
(W x D x H)
880mm x 940mm x 530mm |