Đời máy | LZ-2280N | LZ-2281N | |
Dạng mũi | Zíc zắc chuẩn | Zíc zắc chuẩn lớn | |
Dạng mẫu | ![]() | ![]() | |
Tốc độ may tối đa | 5500 mũi/phút | 5000 mũi/phút | |
Độ rộng zíc zắc tối đa | 5 mm | 5 mm (loại A) 8 mm (loại B) | |
Chiều dài mũi tối đa | 2.5 mm | 2,5 mm (loại A) 5 mm (loại B) | |
Kim | 438 (Nm70), DP×5 (#10) |