THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước khổ kính mài tối thiểu |
120 x 120 mm |
Độ dày của kính |
3 - 19 mm |
Kích thước tối đa của mặt vát |
30mm |
Giới hạn vát nghiêng |
30 - 300 |
Tốc độ mài |
0,83 - 4,1 m/phút |
Trọng lượng |
5500 Kg |
Công suât |
27 KW |
Kích thước |
8900 x 1250 x 2550 mm |
Số đầu mài |
12 |
THÔNG SỐ ĐÁ MÀI
STT đá |
Tên |
Chức năng |
No. 1 |
Kim cương |
Phá thô |
No. 2 |
Kim cương |
Phá thô |
No. 3 |
Kim cương |
Phá mịn |
No. 4 |
Kim cương |
Bo đáy |
No. 5 |
Nhựa thông |
Làm mịn |
No. 6 |
Nhựa thông |
Làm mịn |
No.7 |
Cao su vàng |
Làm mịn |
No.8 |
Cao su vàng |
Làm mịn |
No.9 |
Nỉ lông cừu |
Đánh bóng |
No.10 |
Nỉ lông cừu |
Đánh bóng |
No.11 |
Nỉ lông cừu |
Đánh bóng |