THÔNG SỐ KỶ THUẬT
Kích thước khổ kính mài tối thiểu | 80 x 80 mm |
Độ dày của kính | 3 - 19 mm |
Tốc độ mài | 1,2 - 6,0 m/phút |
Trọng lượng | 3000 Kg |
Công suât | 15,93 KW |
Kích thước | 6600 x 1100 x 2500 mm |
Số đầu mài | 7 |
THÔNG SỐ ĐÁ MÀI
STT đá | Tên | Chức năng |
No. 1 | Kim cương | Phá mép trước |
No. 2 | Kim cương | Phá mép sau |
No. 3 | Kim cương | Phá thô cạnh đáy |
No. 4 | Kim cương | Làm mịnh cạnh đáy |
No. 5 | BD | Làm sáng cạnh đáy |
No. 6 | BD | Làm sáng cạnh đáy |
No.7 | BD | Làm sáng cạnh đáy |