Máy làm lạnh nước 40-80RT

Mã SP: 40-80RT
0

Máy làm lạnh nước -nước giải nhiệt công suất lạnh: 40-80R




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật

Máy làm lạnh nước -nước giải nhiệt công suất lạnh: 40-80R

Hạng mục
Đời máy
FSW-SR040S
FSW-SR050S
FSW-SR060S
FSW-SR080S
Nguồn điện
3P-220V-380V-50Hz
Công suất lạnh
Kcal/hr
124,000
151,500
181,500
242,000
Dải nhiệt độ
Nhiệt độ môi trường 10OC ~ 37OC
Nhiệt độ nước lạnh. 4OC ~ 16OC
Công suất tiêu thụ
kW
33.2
41
47.8
63.1
220V Dòng làm việc
A
99.2
124.4
145
191.4
380V Dòng làm việc
A
58.3
72
84
110.8
220 V Dòng khởi động
A
214
237
325
378
380 V Dòng khởi động
A
124
137
188
224
Chế độ giảm tải
%
100, 75, 50, 25, 0
Đầu nén           
Loại
Máy nén nửa kín trục vít
Số lượng
1
P/t khởi động
Y-
Tốc độ
R.p.m
2950
Công suất ra
kW
5.6x2
7.5x2
9.3x2
11.2x2
Công suất vào
kW
6.1x2
8.1x2
10.2x2
12.3x2
Bộ sấy dầu Cacte
W
150
300
Ga lạnh
Loại
SUNISO 4GS
Số lượng
L
9
11
11
13
Loại
R - 22
Số lượng
Kg
20
25
30
40
Điều khiển
Van tiết lưu nhi ệt
Bầu lạnh
Loại
Ống vỏ nằm ngang
Số lượng
1
Lượng nước lạnh
m3/h
24.8
30.3
36.3
48.4
Tổn thất áp suất
mH2O
4.3
3.9
3.1
3.4
Kích cỡ ống
B
PT3
PT3
PT4
4B
Bầu Ngưng
Loại
Ống vỏ nằm ngang
Số lượng
1
Lượng nước lạnh
m3/h
30.5
37.4
44.5
59.3
Tổn thất áp suất
mH2O
3.9
5.9
5.2
5.2
Kích cỡ ống
B
PT3
PT4
PT4
PT4
Thiết bị bảo vệ
Role áp suất cao/thấp, bảo vệ chống đông, bảo vệ quá tải, bảo vệ nhiệt độ mô tơ, bảo vệ ngược ph
Kích thước
A
mm
2,450
2,450
2,700
2,900
B
mm
750
900
900
900
C
mm
1,500
1,550
1,580
1,750
D
mm
1,000
1,200
1,200
1,400
E
 
650
800
800
800
F
mm
880
-
-
-
Trọng lượng thực
kg
1,200
1,320
1,500
1,800
Trọng lượng hoạt động
kg
1,350
1,470
1,650
1,980
0