THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Điện áp ra ở chế độ ắc quy |
220V ±5V AC |
Tần số ra |
50.0 Hz ± 1.0 Hz |
Dạng sóng ra |
Hình sin chuẩn |
Điện áp ắc quy |
12V DC |
Dòng điện tối đa khi không tải/ Ắc quy đầy |
0.9 - 1 A |
Cảnh báo khi ắc quy yếu |
10.6V ± 0.2V DC |
Bảo vệ khi ắc quy yếu |
10.4V ± 0.2V DC |
Hiệu suất tối đa |
>90% |
Dòng điện không tải/ tắt (Switch Of/ Main Off) |
0 A(0 am pe) |
Độ méo sóng dài |
<= 3% có điện trở |
CHẾ ĐỘ UPS |
|
Điện áp vào |
180V đến 260V AC ± 5V AC |
Thời gian chuyển mạnh |
<8 mili giây |
Điện áp ra khi có điện lưới |
Bằng điện áp vào |
CHẾ ĐỘ INVERTER |
|
Dải điện áp hoạt động |
100V đến 280V AC ± 10V AC |
Điện áp ra (tự động ổn áp AVR) |
220V ± 10V AC |
Thời gian chuyển mạch |
<8 mili giây |
CHẾ ĐỘ NẠP |
|
Dòng nạp @ 220 V AC (NC) |
9A+/-1A |
Dòng nạp @ 220 V AC (HC) |
15A+/-1A |
Nạp nháy khi ắc quy gần đầy |
2A |
Ngắt khi ắc quy đầy |
0A |
Điện áp khởi động |
14.2 ± 0.2 V DC |
Điện áp bảo dưỡng ắc quy |
13.7 ± 0.2 V DC |
CHẾ ĐỘ BẢO VỆ |
|
Chế độ bảo vệ |
Điện ắc quy thấp, Quá tải (5 lần tự khởi động lại) |
Ắc quy nạp quá (Battery Over Charge), Quá nhiệt ( Over Temperature) |
|
Ngắn mạch, Ngược cực, Ngược dòng |
|
Bảo vệ ắc quy xả kiệt ( Battery Deep Discharge Protection) |
|