Thông số |
2A554 |
Đường kính lỗ khoan max. trên thép, mm |
50 |
Đường kính lỗ khoan max. trên gang, mm |
63 |
Mômen quay trên trục chính, Hm |
710 |
Lực ép, N |
20000 |
Công suất động cơ trục chính, kW |
5,5 |
Dịch chuyển của mũi trục chính (độ sâu lỗ khoan), mm |
400 |
Dịch chuyển của đầu khoan theo cần ngang, mm |
1225 |
Độ vươn cần, mm |
1600 |
Dịch chuyển của cần ngang theo cột, mm |
750 |
Độ xoay của cần ngang quanh cột, độ |
360 |
Tốc độ quay của trục chính, v/ph. |
18-2000 |
Số cấp tốc độ quay của trục chính |
24 |
Lượng ăn dao của trục chính, mm/v. |
0,045-5,0 |
Số cấp ăn dao của trục chính |
24 |
Độ côn trục chính |
Morze 5 |
Chiều dài máy,mm |
2665 |
Chiều rộng,mm |
1030 |
Chiều cao,mm |
3430 |
Khối lượng máy,kg |
4700 |