Model |
HT32 -630 |
Lực ép định mức, tấn |
630 |
Lực ép knock-out, KN |
1000 |
Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa |
25 |
Hành trình bàn ép, mm |
900 |
Hành trình xi lanh knock-out, mm |
350 |
Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm |
1650 |
Tốc độ của bàn ép,mm/giây: |
|
- Xuống nhanh |
120 |
- Xuống theo chế độ làm việc |
6 |
- Lên |
50 |
Kích thước bàn máy, mm: |
|
- Từ trái sang phải |
1500 |
- Từ trước ra sau |
1500 |
Kích thước máy, mm: |
|
- Từ trái sang phải |
4200 |
- Từ trước ra sau |
2200 |
- Chiều cao tính từ sàn |
5700 |
Công suất máy, kW |
44 |
Khối lượng máy, kg |
34000 |