Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Khoảng đo: -2.000 … +19.999 pH. Độ phân giải: 0.001. Độ chính xác (± 1 digit):±0.005
- Khoảng đo: -999.9… +999.9 mV; -1999 … +1999 mV. Độ phân giải: 0.1. Độ chính xác (± 1 digit): ± 0.3 mV
- Khoảng đo: -5.0 … + 120.00C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ± 0.10C
- Chuyển đổi hiển thị nhiệt độ giữa 0C và 0F. Phím bấm màng
- Tự động bù trừ nhiệt độ (Khi máy không có kết nối điện cực nhiệt độ, máy tự động chuyển sang bù nhiệt bằng tay)
- Hiệu chuẩn pH tự động 1, 2 hoặc 3 điểm, lưu giá trị hiệu chuẩn và có thể gọi xem lại. Hiệu chuẩn được với tất cả các loại dung dịch chuẩn bao gồm: DIN / NIST/ Technical và các loại khác.
- Hiển thị kết quả bằng màn hình LCD lớn, đa chức năng, hiển thị đồng thời kết quả pH, nhiệt độ cùng một số biểu tượng khác.
- Kết nối điện cực nhiệt độ: tương thích với loại điện cực Pt1000 / NTC 30 kOhm.Giao diện: Cổng chính RS232C, cổng phụ USB
- Kết nối điện cực pH: DIN 19 262. Có chức năng kiểm soát độ ổn định
- Chức năng báo cáo GLP. Thời gian cho lần hiệu chỉnh kế tiếp có thể cài đặt từ 1 - 999 ngày. Bộ nhớ lưu 800 kết quả đo (giá trị đo, nhiệt độ, ngày/giờ, số id,..), lưu tay hoặc lưu tự động (7 khoảng thời gian lưu tự động từ 5 giây … 60 phút)
- Hiển thị biểu tượng “CalClock”: giá trị ước lượng điện cực và thời gian hiệu chuẩn điện cực. Cảnh báo bằng chuông và đèn
- Có đồng hồ thật được gắn trong máy
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ: 00C … + 55 0C / độ ẩm: < 90% RH. Nhiệt độ bảo quản máy: -25 0C … + 65 0C
- Máy đảm bảo an toàn theo 3, EN 61010-1, IEC 529.
- Điện: AC Adaptor 230V hoặc 4 pin x 1.5V