Hãng sản xuất | FujiFilm S Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 335g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110.2 x 81.4 x 73.4 |
Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 23 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.2 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / Equivalent to ISO 64 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200* / 6400* (Standard Output Sensitivity) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=5.0 - 90.0mm, equivalent to 28 - 504mm on a 35mm camera |
Độ mở ống kính (Aperture) | Wide: F3.1 / F6.4, Telephoto: F5.6 / F11.0 with ND |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | (Auto mode) 1/4sec. to 1/2000sec. (All other modes) 8sec. to 1/2000sec., (with mechanical shutter) |
Tự động lấy nét (AF) |
![]() |
Optical Zoom (Zoom quang) | 18x |
Digital Zoom (Zoom số) | 6.3x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh |
• JPEG |
Định dạng File phim |
• AVI |
Chuẩn giao tiếp |
• USB • HDMI |
Quay phim |
![]() |
Chống rung |
![]() |
Loại pin sử dụng |
• AA |
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt |