ĐIỀU HÒA DAIKIN FTXD35DVMA

Mã SP: FTXD35DVMA
12700000

-Loại: 2 chiều -Inverter/Non-inverter: Inverter




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật

Thông số chung

 

Dàn lạnh

FTXD35DVMA

 

Dàn nóng

RXD35DVMA

 

Loại

2 chiều

 

Inverter/Non-inverter

Inverter

 

Công suất chiều lạnh (Kw)

3,5 (1,4 - 3,8)

 

Công suất chiều lạnh (Btu)

11.900 (4.750 - 12.950)

 

Công suất chiều nóng (Kw)

4,2 (1,4 - 5,0)

 

Công suất chiều nóng (Btu)

14.300 (4.750 - 17.050)

 

EER chiều lạnh (Btu/hW)

-

 

EER chiều nóng (Btu/hW)

-

 

Thông số điện pha (1/3)

1 pha

 

Thông số điện hiệu điện thế (V)

200-240

 

Thông số dòng điện chiều lạnh (A)

5,4-5,2-5,0/5,4-5,2

 

Thông số dòng điện chiều nóng (A)

6,2-5,9-5,7/6,2-5,9

 

Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h)

1.130 (305 - 1.370)

 

Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h)

1.310 (330 - 1.580)

 

COP chiều lạnh (W/W)

3,10

 

COP chiều nóng (W/W)

3,21

 

Phát I-on

Không

 

Hệ thống lọc không khí

Lọc khử mùi xúc tác quang apatit titan

 

Dàn lạnh

 

Màu sắc dàn lạnh

Trắng

 

Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút)

9,0

 

Lưu không khí chiều nóng (m3/phút)

9,7

 

Khử ẩm (L/h)

-

 

Tốc độ quạt

5 tốc độ, êm, và tự động

 

Độ ồn chiều lạnh dB(A)

38-29-26

 

Độ ồn chiều nóng dB(A)

38-29-26

 

Kích thước Cao x Rộng x Sâu (mm)

283 x 800 x 195

 

Trọng lượng (kg)

9

 

Dàn nóng

 

Màu sắc dàn nóng

Trắng ngà

 

Loại máy nén

swing dạng kín

 

Công suất mô tơ (W)

600

 

Môi chất lạnh

R 22  - 1,2kg

 

Độ ồn chiều lạnh dB(A)

47/44

 

Độ ồn chiều nóng dB(A)

48/45

 

Kích thước (C x R x S) mm

550 x 765 x 285

 

Trọng lượng (kg)

33

 

Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CDB)

10 đến 46

 

Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB)

-10 đến 20

 

Đường kính ống lỏng (mm)

6,4

 

Đường kính ống gas (mm)

12,7

 

Đường kính ống xả (mm)

18,0

 

Chiều dài đường ống tối đa (m)

20

 

Chênh lệch độ cao tối đa (m)

15

12700000